Từ điển Thiều Chửu
陂 - pha/bi/bí
① Pha đà 陂陀 chiều đất chênh chênh xuống. ||② Một âm là bi. Bi trì 陂池 vũng chứa nước, ao hồ. ||③ Lại một âm là bí. Nghiêng lệch.

Từ điển Trần Văn Chánh
陂 - bi
① Ao: 陂塘 Ao chuông; 陂池 Ao hồ; ② (văn) Bờ ao; ③ (văn) Sườn núi, triền núi. Xem 陂 [Pí], [po].

Từ điển Trần Văn Chánh
陂 - bi
Tên huyện: 黃陂 Huyện Hoàng Bi (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc). Xem 陂 [bei], 陂 [po].

Từ điển Trần Văn Chánh
陂 - pha
Nghiêng lệch. 【陂陀】pha đà [potuó] (văn) Gồ ghề, gập ghềnh. Xem 陂 [bei], [Pí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陂 - pha
Như chữ Pha 坡.


陂陀 - pha đà ||